Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se rencontrer


[se rencontrer]
tự động từ
gặp nhau
Ils se sont rencontrés dans la rue
họ gặp nhau ngoài phố
Les deux cours d'eau se rencontrent
hai con sông gặp nhau
Les grands esprits se rencontrent
(đùa cợt) trí lớn gặp nhau
gặp thấy, thấy có
Cela peut se rencontrer parfois
cái đó có khi cũng gặp thấy
Il se rencontre des gens qui...
có những người...
phản nghĩa Eviter, manquer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.